Từ điển Trần Văn Chánh
坱 - dưỡng
(văn) ① Bụi bặm; ②【坱然】dưỡng nhiên [yăng rán] Tràn ngập; ③ 【坱圠】 dưỡng á [yăngyà] a. Tràn khắp; b. Cao thấp không đều.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
坱 - ương
Hạt bụi nhỏ. Bụi bặm.